red coral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red coral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red coral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red coral.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red coral
corals of especially the Mediterranean having pink or red color used for ornaments and jewelry
Similar:
coral: the hard stony skeleton of a Mediterranean coral that has a delicate red or pink color and is used for jewelry
Synonyms: precious coral
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun