red coral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

red coral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red coral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red coral.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • red coral

    corals of especially the Mediterranean having pink or red color used for ornaments and jewelry

    Similar:

    coral: the hard stony skeleton of a Mediterranean coral that has a delicate red or pink color and is used for jewelry

    Synonyms: precious coral

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).