coral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coral.
Từ điển Anh Việt
coral
/'kɔrəl/
* danh từ
san hô
đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)
bọc trứng tôm hùm
true coral needs no painter's brush
(tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
* tính từ
đỏ như san hô
coral lips: môi đỏ như san hô
(thuộc) san hô
coral island: đảo san hô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coral
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
san hô
xây dựng:
thuộc san hô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coral
a variable color averaging a deep pink
the hard stony skeleton of a Mediterranean coral that has a delicate red or pink color and is used for jewelry
Synonyms: red coral, precious coral
unfertilized lobster roe; reddens in cooking; used as garnish or to color sauces
marine colonial polyp characterized by a calcareous skeleton; masses in a variety of shapes often forming reefs
of a strong pink to yellowish-pink color
Từ liên quan
- coral
- corallum
- coral gem
- coral pea
- coral sea
- coral-red
- corallile
- coralline
- corallite
- coralloid
- coralroot
- coralwood
- coralwort
- coral bean
- coral bush
- coral reef
- coral root
- coral tree
- coral vine
- coral-wood
- coralbells
- coralberry
- coral drops
- coral snake
- coralliform
- coral fungus
- coral island
- corallorhiza
- coralliferous
- coral calculus
- coral necklace
- coral thrombus
- corallinaceous
- coral bean tree
- coral limestone
- coral tree wood
- coralline facies
- coral honeysuckle
- coral reef limestone
- corallorhiza striata
- corallorhiza trifida
- corallorhiza maculata
- coral (line) limestone
- coral-root bittercress
- coral world wide office (cwwo)