coral snake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coral snake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coral snake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coral snake.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coral snake
* kỹ thuật
y học:
rắn san hô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coral snake
any of various venomous elapid snakes of Asia and Africa and Australia
Synonyms: Old World coral snake
any of several venomous New World snakes brilliantly banded in red and black and either yellow or white; widely distributed in South America and Central America
Synonyms: harlequin-snake, New World coral snake
Từ liên quan
- coral
- corallum
- coral gem
- coral pea
- coral sea
- coral-red
- corallile
- coralline
- corallite
- coralloid
- coralroot
- coralwood
- coralwort
- coral bean
- coral bush
- coral reef
- coral root
- coral tree
- coral vine
- coral-wood
- coralbells
- coralberry
- coral drops
- coral snake
- coralliform
- coral fungus
- coral island
- corallorhiza
- coralliferous
- coral calculus
- coral necklace
- coral thrombus
- corallinaceous
- coral bean tree
- coral limestone
- coral tree wood
- coralline facies
- coral honeysuckle
- coral reef limestone
- corallorhiza striata
- corallorhiza trifida
- corallorhiza maculata
- coral (line) limestone
- coral-root bittercress
- coral world wide office (cwwo)