coral root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coral root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coral root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coral root.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coral root
a wildflower of the genus Corallorhiza growing from a hard mass of rhizomes associated with a fungus that aids in absorbing nutrients from the forest floor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coral
- corallum
- coral gem
- coral pea
- coral sea
- coral-red
- corallile
- coralline
- corallite
- coralloid
- coralroot
- coralwood
- coralwort
- coral bean
- coral bush
- coral reef
- coral root
- coral tree
- coral vine
- coral-wood
- coralbells
- coralberry
- coral drops
- coral snake
- coralliform
- coral fungus
- coral island
- corallorhiza
- coralliferous
- coral calculus
- coral necklace
- coral thrombus
- corallinaceous
- coral bean tree
- coral limestone
- coral tree wood
- coralline facies
- coral honeysuckle
- coral reef limestone
- corallorhiza striata
- corallorhiza trifida
- corallorhiza maculata
- coral (line) limestone
- coral-root bittercress
- coral world wide office (cwwo)