coral reef nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coral reef nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coral reef giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coral reef.

Từ điển Anh Việt

  • coral reef

    đá ngầm san hô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coral reef

    * kỹ thuật

    rặng san hô

    hóa học & vật liệu:

    ám tiêu san hô

    xây dựng:

    đá ngầm san hô

    cơ khí & công trình:

    đá san hô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coral reef

    a reef consisting of coral consolidated into limestone