coral reef nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coral reef nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coral reef giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coral reef.
Từ điển Anh Việt
coral reef
đá ngầm san hô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coral reef
* kỹ thuật
rặng san hô
hóa học & vật liệu:
ám tiêu san hô
xây dựng:
đá ngầm san hô
cơ khí & công trình:
đá san hô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coral reef
a reef consisting of coral consolidated into limestone
Từ liên quan
- coral
- corallum
- coral gem
- coral pea
- coral sea
- coral-red
- corallile
- coralline
- corallite
- coralloid
- coralroot
- coralwood
- coralwort
- coral bean
- coral bush
- coral reef
- coral root
- coral tree
- coral vine
- coral-wood
- coralbells
- coralberry
- coral drops
- coral snake
- coralliform
- coral fungus
- coral island
- corallorhiza
- coralliferous
- coral calculus
- coral necklace
- coral thrombus
- corallinaceous
- coral bean tree
- coral limestone
- coral tree wood
- coralline facies
- coral honeysuckle
- coral reef limestone
- corallorhiza striata
- corallorhiza trifida
- corallorhiza maculata
- coral (line) limestone
- coral-root bittercress
- coral world wide office (cwwo)