corallite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corallite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corallite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corallite.

Từ điển Anh Việt

  • corallite

    /'kɔrəlait/

    * danh từ

    đá san hô coralit