coral calculus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coral calculus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coral calculus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coral calculus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coral calculus

    * kỹ thuật

    y học:

    sỏi san hô