red carpet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

red carpet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red carpet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red carpet.

Từ điển Anh Việt

  • red carpet

    * danh từ

    thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • red carpet

    a strip of red carpeting laid down for dignitaries to walk on

    special treatment or hospitality

    the maitre d' gave them the red-carpet treatment

    Synonyms: red-carpet