pun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pun.
Từ điển Anh Việt
pun
/pʌn/
* danh từ
sự chơi chữ
* nội động từ
chơi chữ
* ngoại động từ
nện, đầm (đất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pun
a humorous play on words
I do it for the pun of it
his constant punning irritated her
Synonyms: punning, wordplay, paronomasia
make a play on words
Japanese like to pun--their language is well suited to punning
Từ liên quan
- pun
- puna
- pung
- punk
- punt
- puny
- punch
- punic
- punka
- punks
- punky
- punchy
- puncta
- pundit
- punica
- punily
- punish
- punjab
- punkah
- punker
- punkey
- punkie
- punner
- punnet
- punter
- punched
- puncher
- punctum
- pungent
- punjabi
- punning
- punster
- punting
- punaluan
- punch in
- punch-up
- puncheon
- punchily
- punctate
- punctual
- punctule
- puncture
- pungency
- puniness
- punished
- punisher
- punitive
- punitory
- punt-gun
- punch bag