pun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pun.

Từ điển Anh Việt

  • pun

    /pʌn/

    * danh từ

    sự chơi chữ

    * nội động từ

    chơi chữ

    * ngoại động từ

    nện, đầm (đất)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pun

    a humorous play on words

    I do it for the pun of it

    his constant punning irritated her

    Synonyms: punning, wordplay, paronomasia

    make a play on words

    Japanese like to pun--their language is well suited to punning