punished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punished.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punished

    subjected to a penalty (as pain or shame or restraint or loss) for an offense or fault or in order to coerce some behavior (as a confession or obedience)

    Antonyms: unpunished

    Similar:

    punish: impose a penalty on; inflict punishment on

    The students were penalized for showing up late for class

    we had to punish the dog for soiling the floor again

    Synonyms: penalize, penalise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).