unpunished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unpunished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpunished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpunished.

Từ điển Anh Việt

  • unpunished

    /'ʌn'pʌniʃt/

    * tính từ

    không bị trừng phạt, không bị phạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unpunished

    not punished

    would he forget the crime and let it go unpunished?

    Antonyms: punished