punka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
punka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punka.
Từ điển Anh Việt
punka
/'pʌɳkə/ (punkah) /'pʌɳkə/
* danh từ
(Anh-Ân) quạt lá thốt nốt; quạt kéo