punkah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punkah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punkah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punkah.

Từ điển Anh Việt

  • punkah

    /'pʌɳkə/ (punkah) /'pʌɳkə/

    * danh từ

    (Anh-Ân) quạt lá thốt nốt; quạt kéo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punkah

    a large fan consisting of a frame covered with canvas that is suspended from the ceiling; used in India for circulating air in a room