punch-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
punch-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punch-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punch-up.
Từ điển Anh Việt
punch-up
* danh từ
cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau (bằng tay, bằng quả đấm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
punch-up
a fistfight
the quarrel ended in a punch-up