punning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punning

    Similar:

    pun: a humorous play on words

    I do it for the pun of it

    his constant punning irritated her

    Synonyms: wordplay, paronomasia

    pun: make a play on words

    Japanese like to pun--their language is well suited to punning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).