punch bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
punch bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punch bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punch bag.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
punch bag
Similar:
punching bag: an inflated ball or bag that is suspended and punched for training in boxing
Synonyms: punching ball, punchball
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- punch
- punchy
- punched
- puncher
- punch in
- punch-up
- puncheon
- punchily
- punch bag
- punch out
- punch-bag
- punchayet
- punchball
- punchless
- punch (vs)
- punch bowl
- punch card
- punch line
- punch-ball
- punch-bowl
- punch-card
- punch-line
- punchboard
- punchiness
- punch press
- punch, rail
- punch-drunk
- punchinello
- punch pliers
- punched card
- punching bag
- punch, center
- punching ball
- punching test
- punching tool
- punching unit
- punching track
- punch (ed) card
- punch, aligning
- punch, back out
- punch, starting
- punching stress
- punching-machine
- punch, driver pin
- punch, card machine
- punch-card system (pcs)
- punched-card machine (pcm)
- punching-and-shearing machine