punching ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
punching ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punching ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punching ball.
Từ điển Anh Việt
punching ball
* danh từ
quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sự hay dùng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
punching ball
Similar:
punching bag: an inflated ball or bag that is suspended and punched for training in boxing