punching bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
punching bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punching bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punching bag.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
punching bag
a person on whom another person vents their anger
he resigned because his boss used him as a punching bag
an inflated ball or bag that is suspended and punched for training in boxing
Synonyms: punch bag, punching ball, punchball
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).