punchayet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punchayet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punchayet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punchayet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punchayet

    Similar:

    panchayat: a village council in India or southern Pakistan

    Synonyms: panchayet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).