punch card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
punch card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punch card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punch card.
Từ điển Anh Việt
punch card
* danh từ
phiếu đục lỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
punch card
Similar:
punched card: a card on which data can be recorded in the form of punched holes
Synonyms: Hollerith card
Từ liên quan
- punch
- punchy
- punched
- puncher
- punch in
- punch-up
- puncheon
- punchily
- punch bag
- punch out
- punch-bag
- punchayet
- punchball
- punchless
- punch (vs)
- punch bowl
- punch card
- punch line
- punch-ball
- punch-bowl
- punch-card
- punch-line
- punchboard
- punchiness
- punch press
- punch, rail
- punch-drunk
- punchinello
- punch pliers
- punched card
- punching bag
- punch, center
- punching ball
- punching test
- punching tool
- punching unit
- punching track
- punch (ed) card
- punch, aligning
- punch, back out
- punch, starting
- punching stress
- punching-machine
- punch, driver pin
- punch, card machine
- punch-card system (pcs)
- punched-card machine (pcm)
- punching-and-shearing machine