punchboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
punchboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punchboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punchboard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
punchboard
a small board full of holes; each hole contains a slip of paper with symbols printed on it; a gambler pays a small sum for the privilege of pushing out a slip in the hope of obtaining one that entitles him to a prize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).