punched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punched.

Từ điển Anh Việt

  • punched

    (máy tính) bị đục lỗ