punch line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
punch line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punch line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punch line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
punch line
the point of a joke or humorous story
Synonyms: laugh line, gag line, tag line
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- punch
- punchy
- punched
- puncher
- punch in
- punch-up
- puncheon
- punchily
- punch bag
- punch out
- punch-bag
- punchayet
- punchball
- punchless
- punch (vs)
- punch bowl
- punch card
- punch line
- punch-ball
- punch-bowl
- punch-card
- punch-line
- punchboard
- punchiness
- punch press
- punch, rail
- punch-drunk
- punchinello
- punch pliers
- punched card
- punching bag
- punch, center
- punching ball
- punching test
- punching tool
- punching unit
- punching track
- punch (ed) card
- punch, aligning
- punch, back out
- punch, starting
- punching stress
- punching-machine
- punch, driver pin
- punch, card machine
- punch-card system (pcs)
- punched-card machine (pcm)
- punching-and-shearing machine