laugh line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laugh line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laugh line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laugh line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laugh line
Similar:
crow's foot: a wrinkle in the skin at the outer corner of your eyes
Synonyms: crow's feet
punch line: the point of a joke or humorous story
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).