laugh track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laugh track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laugh track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laugh track.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laugh track

    prerecorded laughter added to the soundtrack of a radio or television show

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).