laughton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laughton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laughton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laughton.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laughton

    United States film actor (born in England) (1899-1962)

    Synonyms: Charles Laughton

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).