punner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
punner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punner.
Từ điển Anh Việt
punner
/'pʌnə/
* danh từ
cái đầm (nện đất)
punner
/'pʌnə/
* danh từ
cái đầm (nện đất)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.