punctual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punctual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punctual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punctual.

Từ điển Anh Việt

  • punctual

    /'pʌɳktjuəl/

    * tính từ

    (thuộc) điểm; như một điểm

    đúng giờ (không chậm trễ)

    (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious

  • punctual

    kịp thời; chính xác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punctual

    acting or arriving or performed exactly at the time appointed

    she expected guests to be punctual at meals

    he is not a particularly punctual person

    punctual payment

    Antonyms: unpunctual