unpunctual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unpunctual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpunctual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpunctual.

Từ điển Anh Việt

  • unpunctual

    /'ʌn'pʌɳktjuəl/

    * tính từ

    không đúng giờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unpunctual

    not punctual; after the appointed time

    Antonyms: punctual