punster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punster.

Từ điển Anh Việt

  • punster

    /'pʌnstə/

    * danh từ

    người hay chơi chữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punster

    someone overly fond of making puns