puna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puna.
Từ điển Anh Việt
puna
/'pu:nə/
* danh từ
(địa lý,địa chất) hoang mạc puna
chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng