punjabi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punjabi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punjabi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punjabi.

Từ điển Anh Việt

  • punjabi

    * danh từ

    số nhiều punjabis

    người dân Punjab

    ngôn ngữ Punjab

    * tính từ

    thuộc về dân tộc Punjab, thuộc về ngôn ngữ Punjab

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • punjabi

    a member of the majority people of Punjab in northwestern India

    Synonyms: Panjabi

    the Indic language spoken by most people in Punjab in northwestern India

    Synonyms: Panjabi