punctate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

punctate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm punctate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của punctate.

Từ điển Anh Việt

  • punctate

    /'pʌɳkteit/ (punctated) /'pʌɳkteitid/

    * tính từ

    (động vật học) có đốm nhỏ

    (thực vật học) có điểm (mạch hỗ)