poison ivy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poison ivy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poison ivy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poison ivy.
Từ điển Anh Việt
poison ivy
/'pɔizn'aivi/
* danh từ
(thực vật học) cây sơn độc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poison ivy
dermatitis resulting from contact with the poison ivy plant
my poison ivy is drying up
climbing plant common in eastern and central United States with ternate leaves and greenish flowers followed by white berries; yields an irritating oil that causes a rash on contact
Synonyms: markweed, poison mercury, poison oak, Toxicodendron radicans, Rhus radicans
Từ liên quan
- poison
- poisoned
- poisoner
- poisoning
- poisonous
- poison ash
- poison gas
- poison ivy
- poison oak
- poison pea
- poison pen
- poison put
- poison bush
- poison fish
- poison pill
- poisonberry
- poisonously
- poison camas
- poison sumac
- poison-berry
- poison tobaco
- poisonous gas
- poisonousness
- poison dogwood
- poison hemlock
- poison mercury
- poison parsley
- poison-bearing
- poison milkweed
- poisonous cargo
- poisonous plant
- poisonous snake
- poisons cupboard
- poison-pen letter
- poisonous parasol
- poison arrow plant
- poisoning capacity
- poison distribution
- poisonous chemicals
- poisonous substance
- poisonous nightshade
- poisonous refrigerant