poisonous refrigerant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poisonous refrigerant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poisonous refrigerant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poisonous refrigerant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poisonous refrigerant

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mối chất lạnh độc