poisonously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poisonously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poisonously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poisonously.
Từ điển Anh Việt
poisonously
* phó từ
độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc)
độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poisonously
in a very malevolent manner
Synonyms: venomously