poisonous substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poisonous substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poisonous substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poisonous substance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poisonous substance

    Similar:

    poison: any substance that causes injury or illness or death of a living organism

    Synonyms: toxicant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).