poison pea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poison pea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poison pea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poison pea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poison pea
Similar:
poison bush: any of various Australian evergreen shrubs of the genus Gastrolobium having whorled compound leaves poisonous to livestock and showy yellow to deep reddish-orange flowers followed by two-seeded pods
Synonyms: gastrolobium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- poison
- poisoned
- poisoner
- poisoning
- poisonous
- poison ash
- poison gas
- poison ivy
- poison oak
- poison pea
- poison pen
- poison put
- poison bush
- poison fish
- poison pill
- poisonberry
- poisonously
- poison camas
- poison sumac
- poison-berry
- poison tobaco
- poisonous gas
- poisonousness
- poison dogwood
- poison hemlock
- poison mercury
- poison parsley
- poison-bearing
- poison milkweed
- poisonous cargo
- poisonous plant
- poisonous snake
- poisons cupboard
- poison-pen letter
- poisonous parasol
- poison arrow plant
- poisoning capacity
- poison distribution
- poisonous chemicals
- poisonous substance
- poisonous nightshade
- poisonous refrigerant