poisoner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poisoner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poisoner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poisoner.
Từ điển Anh Việt
poisoner
/'pɔiznə/
* danh từ
kẻ đầu độc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poisoner
someone who kills with poison