poison fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poison fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poison fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poison fish.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
poison fish
* kinh tế
cá độc
Từ liên quan
- poison
- poisoned
- poisoner
- poisoning
- poisonous
- poison ash
- poison gas
- poison ivy
- poison oak
- poison pea
- poison pen
- poison put
- poison bush
- poison fish
- poison pill
- poisonberry
- poisonously
- poison camas
- poison sumac
- poison-berry
- poison tobaco
- poisonous gas
- poisonousness
- poison dogwood
- poison hemlock
- poison mercury
- poison parsley
- poison-bearing
- poison milkweed
- poisonous cargo
- poisonous plant
- poisonous snake
- poisons cupboard
- poison-pen letter
- poisonous parasol
- poison arrow plant
- poisoning capacity
- poison distribution
- poisonous chemicals
- poisonous substance
- poisonous nightshade
- poisonous refrigerant