poison pill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poison pill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poison pill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poison pill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • poison pill

    * kinh tế

    viên thuốc độc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poison pill

    the target company defends itself by making its stock less attractive to an acquirer