poison gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poison gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poison gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poison gas.
Từ điển Anh Việt
poison gas
/'pɔizn'gæs/
* danh từ
hơi độc, khí độc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
poison gas
* kỹ thuật
khí độc
xây dựng:
hơi độc
hóa học & vật liệu:
khí làm nghẹt thở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poison gas
a gas that is poisonous to breath or contact; used in chemical warfare
Từ liên quan
- poison
- poisoned
- poisoner
- poisoning
- poisonous
- poison ash
- poison gas
- poison ivy
- poison oak
- poison pea
- poison pen
- poison put
- poison bush
- poison fish
- poison pill
- poisonberry
- poisonously
- poison camas
- poison sumac
- poison-berry
- poison tobaco
- poisonous gas
- poisonousness
- poison dogwood
- poison hemlock
- poison mercury
- poison parsley
- poison-bearing
- poison milkweed
- poisonous cargo
- poisonous plant
- poisonous snake
- poisons cupboard
- poison-pen letter
- poisonous parasol
- poison arrow plant
- poisoning capacity
- poison distribution
- poisonous chemicals
- poisonous substance
- poisonous nightshade
- poisonous refrigerant