personal dividend income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
personal dividend income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal dividend income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal dividend income.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
personal dividend income
* kinh tế
thu nhập cổ tức cá nhân
Từ liên quan
- personal
- personally
- personalty
- personalise
- personalism
- personalist
- personality
- personalize
- personal tax
- personalised
- personalized
- personal call
- personal care
- personal code
- personal data
- personal file
- personal foul
- personal loan
- personal name
- personal time
- personal asset
- personal check
- personal error
- personal lamps
- personal robot
- personal share
- personal stock
- personal action
- personal appeal
- personal assets
- personal cheque
- personal column
- personal credit
- personal estate
- personal income
- personal letter
- personal manner
- personal memory
- personal record
- personal relief
- personal rights
- personal saving
- personal sector
- personal system
- personalization
- personal account
- personal chattel
- personal effects
- personal expense
- personal manager