head of state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
head of state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm head of state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của head of state.
Từ điển Anh Việt
head of state
* danh từ
người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
head of state
the chief public representative of a country who may also be the head of government
Synonyms: chief of state
Từ liên quan
- head
- heads
- heady
- headed
- header
- head up
- head-on
- head-up
- headful
- heading
- headman
- headpin
- headset
- headway
- head end
- head fat
- head for
- head gap
- head lap
- head off
- head rod
- head sea
- head set
- head tax
- headache
- headachy
- headband
- headbutt
- headfast
- headfish
- headgate
- headgear
- headhunt
- headlamp
- headland
- headless
- headlike
- headline
- headlock
- headlong
- headmost
- headnote
- headrace
- headrest
- headroom
- heads-up
- headsail
- headship
- headshot
- headsill