head lettuce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
head lettuce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm head lettuce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của head lettuce.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
head lettuce
* kinh tế
rau diếp cải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
head lettuce
distinguished by leaves arranged in a dense rosette that develop into a compact ball
Synonyms: Lactuca sativa capitata
Từ liên quan
- head
- heads
- heady
- headed
- header
- head up
- head-on
- head-up
- headful
- heading
- headman
- headpin
- headset
- headway
- head end
- head fat
- head for
- head gap
- head lap
- head off
- head rod
- head sea
- head set
- head tax
- headache
- headachy
- headband
- headbutt
- headfast
- headfish
- headgate
- headgear
- headhunt
- headlamp
- headland
- headless
- headlike
- headline
- headlock
- headlong
- headmost
- headnote
- headrace
- headrest
- headroom
- heads-up
- headsail
- headship
- headshot
- headsill