group a nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

group a nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm group a giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của group a.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • group a

    Similar:

    a: the blood group whose red cells carry the A antigen

    Synonyms: type A

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).