group index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

group index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm group index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của group index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • group index

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chỉ số khúc xạ nhóm

    điện tử & viễn thông:

    chỉ số nhóm

    xây dựng:

    chỉ số nhóm (đất)