group charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

group charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm group charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của group charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • group charge

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự nạp mìn theo nhóm