groupoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groupoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groupoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groupoid.

Từ điển Anh Việt

  • groupoid

    (đại số) phỏng nhóm

    metric g. (đại số) phỏng nhóm mêtric|