groupware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groupware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groupware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groupware.

Từ điển Anh Việt

  • groupware

    phần mềm nhóm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • groupware

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần mềm nhóm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • groupware

    software that can be used by a group of people who are working on the same information but may be distributed in space